Zoom F4 là một phiên bản rút gọn của Zoom F8 , nhắm đến người dùng phân khúc trung cấp / cao cấp với chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo đủ các yếu tố công nghệ thời thượng , tích hợp trong một thiết bị thu âm chuyên nghiệp . Vẫn là thiết kế bằng nhôm đúc nguyên khối , nặng 1030g ( khi chưa lắp pin ) , kích thước tiêu chuẩn 177.8 mm (W) × 141.1 mm (D) × 54.3 mm (H) , zoom f4 với về bề ngoài được sơn màu xám bạc , cùng một lúc kết nối với 4 đầu vào tích hợp , cũng như khả năng mở rộng với phụ kiện zoom exh-6 lên đến 6 đầu vào , nâng tổng số lên 8 track . Người dùng giờ đây có thể thoải mái kết nối đến mọi thiết bị khác , đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu.
Chế độ khử noise, giảm tiếng ồn môi trường cực tốt, 2 khe cắm thẻ nhớ hỗ trợ lên đến 512gb , chất lượng âm thanh 24-bit/192kHz … vẫn là những thứ hết sức quen thuộc được zoom f4 kế thừa từ người anh em zoom f8 . Hoạt động chỉ với nguồn 9v~16v từ adaptor DC kèm theo , hoặc 8 pin AA , hoặc từ 12v AC adaptor , chúng ta có thể theo dõi mọi hoạt động của chiếc máy thu âm này qua màn hình LCD đơn sắc 1.9 inch .
Phụ kiện bên trong zoom f4 :
- Camera mount adapter
- 12V AC adapter (AD-19)
- Hướng dẫn sử dụng
- DHC-1 DC-HIROSE cáp
- Cubase LE and WaveLab LE download codes
Chi tiết tại trang chủ :
Thông số kĩ thuật :
RECORDING MEDIA | |
---|---|
Dual SD card slot supports: | 16 MB – 2 GB SD cards 4 GB – 32 GB SDHC cards 64 GB – 512 GB SDXC cards |
INPUTS 1-4 | |
Connectors: | XLR/TRS combo jacks (XLR: 2 hot, TRS: TIP hot) |
INPUTS: XLR (MIC) | |
Input gain: | +10 – +75 dB |
Input impedance: | 3.0 kΩ or more |
Maximum input level: | +14 dBu (at 0 dBFS, limiter ON) |
Phantom power: | +24/+48V 10mA maximum for each channel |
INPUTS: TRS (LINE) | |
Input gain: | −10 – +55 dB |
Input impedance: | 22 kΩ or more |
Maximum input level: | +24 dBu (at 0 dBFS, limiter ON) |
INPUTS: ADDITIONAL INFO | |
Equivalent input noise: | −127 dBu or less (A-weighted, +75 dB input gain, 150Ω input) |
Frequency characteristics: | 10 Hz – 80 kHz +0.5 dB/−1.5 dB (192 kHz sampling rate) |
A/D dynamic range: | 120 dB typ (−60 dBFS input, A-weighted) |
Crosstalk: | −90 dB or less (between adjacent channels, 1 kHz) |
MIC IN: | ZOOM mic capsule input (use disables Inputs 5/6) |
RTN IN | |
Connectors: | 3.5 mm stereo mini unbalanced output jack |
Reference input level: | +10 dBV (Level: -10 dBV setting), +4 dBu (Level: +4 dBu setting) |
Input impedance: | 10k Ω or more |
Maximum input level: | -10 dBV (Level: -10 dBV setting) +24 dBu (Level: +4 dBu setting) |
OUTPUTS: MAIN OUT 1/2 | |
Connectors: | XLR balanced output (2: hot) |
Output impedance: | 150 Ω or less |
Reference output level: | −10 dBV, 1 kHz, 600Ω load |
Maximum output level: | +10 dBV, 1 kHz, 600Ω load |
OUTPUTS: SUB OUT 1/2 | |
Connector: | 3.5 mm stereo mini unbalanced output jack |
Output impedance: | 1k Ω or less |
Reference output level: | −10 dBV (Normal Output Type), −40 dBV (Mic Output Type), 1 kHz, 10kΩ load |
Maximum output level: | +10 dBV (Normal Output Type), −20 dBV (Mic Output Type), 1 kHz, 10kΩ load |
HEADPHONE | |
Connector: | 1/4″ unbalanced stereo output jack |
Output impedance: | 15 Ω or less |
Maximum output level: | 100 mW + 100 mW (32Ω load) |
D/A | |
D/A dynamic range: | 106 dB typical (−60dBFS input, A-weighted) |
RECORDING FORMATS: WHEN WAV SELECTED | |
Supported formats: | 44.1/47.952/48/48.048/88.2/96/192kHz, 16/24-bit, mono/stereo/2-10 ch poly, BWF and iXML |
Maximum simultaneous recording tracks: | 8 (6 Inputs + L/R MIX recording at 192kHz sampling rate) |
RECORDING FORMATS: WHEN MP3 SELECTED | |
Supported formats: | 128/192/320 kbps, 44.1/48 kHz, ID3v1 tags |
Maximum simultaneous recording tracks: | 2 |
RECORDING TIME | |
Using a 32 GB card: | 30:51:00 (48 kHz/24-bit stereo WAV) 7:42:00 (192 kHz/24-bit stereo WAV) |
TIME CODE | |
Connector: | BNC |
Modes: | Off, Int Free Run, Int Record Run, Int RTC Run, Ext, Ext Auto Rec (audio clock can be synchronized to timecode) |
Frame rates: | 23.976ND, 24ND, 25ND, 29.97ND, 29.97D, 30ND, 30D |
Precision: | ±0.2 ppm |
Supported input levels: | 0.2 – 5.0 Vpp |
Input impedance: | 4.3k Ω or more |
Output level: | 3.0 Vpp ±10% |
Output impedance: | 50 Ω or less |
POWER SUPPLIES | |
Batteries: | 8 AA |
AC adapter: | Zoom AD-19 DC12 V 2A (center plus) via DC-HIROSE cable adapter (both included) |
External DC power supply: | HIROSE HR10A-7R-4S 4-pin connector (1 pin: −, 4 pin: +), 9–16 V |
CONTINUOUS RECORDING TIME: WHEN RECORDING 2 CHANNELS AT 48 KHZ/16-BIT WITHOUT HEADPHONES | |
Alkaline batteries: | 9.5 hours or more |
NiMH (2450mAh): | 11.5 hours or more |
Lithium batteries: | 17.5 hours or more |
CONTINUOUS RECORDING TIME: WHEN RECORDING 8 CHANNELS AT 48 KHZ/24-BIT WITH HEADPHONES | |
Alkaline batteries: | 9 hours or more |
NiMH (2450mAh): | 10.5 hours or more |
Lithium batteries: | 16.5 hours or more |
CONTINUOUS RECORDING TIME: WHEN RECORDING 8 CHANNELS AT 192 KHZ/24-BIT WITH HEADPHONES, PHANTOM POWER, AND DISPLAY BACKLIGHTING | |
Alkaline batteries: | 2 hours or more |
NiMH (2450mAh): | 3.5 hours or more |
Lithium batteries: | 6 hours or more |
DISPLAY | |
1.9″ monochrome LCD with white backlight | |
USB: MASS STORAGE OPERATION | |
Class: | USB 2.0 High Speed |
USB: MULTITRACK AUDIO INTERFACE OPERATION (DRIVER REQUIRED FOR WINDOWS, NOT REQUIRED FOR MAC) | |
Class: | USB 2.0 High Speed |
Specifications: | 44.1/48/96 kHz, 16/24-bit, 6-in/4-out |
USB: STEREO MIX AUDIO INTERFACE OPERATION (NO DRIVER REQUIRED) | |
Class: | USB 2.0 High Speed |
Specifications: | 44.1/48 kHz, 16-bit, 2-in/2-out Note: iPad audio interface operation supported (Stereo Mix mode only) |
EXTERNAL DIMENSIONS | |
Main unit: | 7.0 in. (W) × 5.5 in. (D) × 2.1 in. (H) 177.8 mm (W) × 141.1 mm (D) × 54.3 mm (H) |
WEIGHT | |
Main unit only: | 2.27 pounds (1030g) |
—————————
Để bắt đầu mua thiết bị ghi âm chuyên nghiệp Zoom F4 , quý khách có thể :
– Đặt hàng trực tiếp từ website bằng cách thêm sản phẩm vào giỏ hàng và nhập thông tin nhận hàng, phương thức thanh toán.
– Đặt hàng trực tiếp qua trang Fanpage FB hoặc ấn vào biểu tượng quick chat ở góc dưới bên phải
– Đặt hàng trực tiếp qua số điện thoại hotline : 093 801 5452 ( mr Phat )
Hình thức thanh toán :
– Thanh toán trực tiếp khi mua hàng
– Thanh toán qua tài khoản ATM bên dưới , sau khi gửi tiền vui lòng inbox trang Fanpage FB hoặc ấn vào biểu tượng quick chat ở góc dưới bên phải theo cú pháp :
- Tên sản phẩm , kèm link sản phẩm nếu có thể
- Họ tên , số dt , địa chỉ giao hàng cụ thể
- Số tk ngân hàng , tên ngân hàng đã chuyển khoản
Nếu chờ đợi quá lâu , vui lòng liên hệ số điện thoại hotline : 093 801 5452 ( mr Phat ) để được giải đáp thắc mắc .
– Thanh toán khi nhận hàng Cash on Delivery ( COD ) :
- Đối với đơn hàng dưới 3.000.000 vnd , quý khách chỉ cần inbox trang Fanpage FB hoặc ấn vào biểu tượng quick chat ở góc dưới bên phải theo cú pháp
- Đối với đơn hàng trên 3.000.0000 vnd , quý khách vui lòng đặt cọc trước 1.000.000 vnd qua tài khoản ATM kèm theo thông tin , số tiền còn lại sẽ thanh toán khi nhân viên vận chuyển giao hàng tận nơi .
Cước phí tham khảo
Đối với hàng hóa có trọng lượng dưới 2kg
– Nội thành Tp.HCM: 25.000đ
– Ngoại thành Tp.HCM: 35.000đ (Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh, Cần Giờ…)
– Tất cả các TP trên cả nước: 35.000đ
– Tất cả các Huyện trên cả nước: 50.000đ
+ Đối với hàng hóa có trọng lượng trên 3kg
– Nội thành Tp.HCM: dựa theo cước phí của bưu điện VNPT hoặc các cty giao hàng tư nhân
– Ngoại thành Tp.HCM: dựa theo cước phí của bưu điện VNPT hoặc các cty giao hàng tư nhân
– Tất cả các TP trên cả nước: dựa theo cước phí của bưu điện VNPT hoặc các cty giao hàng tư nhân
– Tất cả các Huyện trên cả nước: dựa theo cước phí của bưu điện VNPT hoặc các cty giao hàng tư nhân
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.